1. Trà đạo
1.1. Lịch sử phát triển của trà đạo
1.1. Lịch sử phát triển của trà đạo
Cây trà có lẽ vốn có nguồn gốc từ miền núi phía Nam châu
Á rồi được mang vào Trung Quốc. Cùng với Phật giáo, trà được du nhập vào Nhật Bản
lần đầu tiên từ Trung Quốc vào thế kỷ VI. Tuy nhiên, Thiên hoàng Shomu, trị vì
trong khoảng thời gian 724- 749, được ghi nhận là người đã phổ biến việc uống
trà khắp nước sau khi được một nhà sư Trung Hoa dâng tặng những gói trà bột. Đồng
thời cũng có tài liệu cho rằng người sáng lập trà đạo là nhà sư Muratashu
Mitsu.
Trong thời Heian (794- 1185), trà được chế biến bằng cách
sấy lá trà rồi nghiền thành bột. Loại trà bột này được gọi là matcha và hiện nay vẫn còn được sử dụng.
Trà đạo phát triển dưới sự ảnh hưởng của Phật giáo Thiền
tông, mà mục tiêu chủ yếu là thanh lọc tâm hồn bằng cách hòa nhập với thiên
nhiên. Linh hồn của lễ trà được thể hiện bằng những từ như bình thản, mộc mạc,
thanh nhã, chân phương, giản dị. Lễ trà được tổ chức khác nhau theo mùa, với sự
lựa chọn tương ứng những dụng cụ như tách uống trà, loại trà, hoa và tranh cuộn
treo tường phù hợp với từng thời điểm.
Những quan niệm của Phật giáo Thiền tông trong trà lễ càng được nhấn mạnh
hơn bởi Sen no Rikyu (1522- 1591), vị trà sư uy tín nhất ở Nhật Bản. Trong thời
Momoyama vào nửa cuối thế kỷ XVI, Rikyu đã tổ chức lễ trà trong không khí đơn
sơ và tĩnh lặng. Nghi lễ này vẫn được giảng dạy và thực hành trên khắp thế giới
hôm nay. Ông cũng đã thiết kế một kiến trúc riêng biệt, đơn giản để tổ chức lễ
trà theo kiểu của một gian nhà thô sơ điển hình ở nông thôn Nhật Bản. Rikyu còn
nghi thức hóa những nguyên tắc của lễ trà trong việc ứng xử đồng thời khắc họa
diện mạo tinh thần của trà đạo với quy tắc về bốn tiêu chuẩn hài hòa, trang nghiêm, thuần khiết
và tĩnh lặng theo tinh thần Phật
giáo. Những quy tắc hướng dẫn này thể hiện ở mức cao nhất về mặt tư tưởng của lễ
trà.
1.2.
Những đặc trưng quan trọng của trà đạo
Trà thất (茶室): là một gian nhà nhỏ được dựng biệt lập trong vườn dành
riêng cho việc tổ chức lễ trà. Đường dẫn đến trà thất thường là một lối đi rải
sỏi, hai bên có trồng hoa và cây cảnh để tăng cảm xúc về thẩm mỹ và sự thanh tịnh
cho khách đến dự lễ trà. Trà thất của những gia đình giàu có và địa vị thường gồm
ba phòng với các chức năng khác nhau. Phòng thứ nhất là nơi tổ chức trà đạo,
phòng kế tiếp là nơi đặt các dụng cụ pha trà. Phòng thứ ba được bố trí tách rời
với hai phòng trên, dùng làm nơi nghỉ ngơi cho khách.
Phòng tổ chức uống trà được bố trí đơn giản. Trong phòng luôn có treo một bức
tranh sơn thủy vẽ theo phong cách hội họa truyền thống Nhật Bản, thường là
tranh của các danh họa. Trên những bức tranh này thường có đề thơ, nên được gọi
chung là thư họa. Bên cạnh đó, còn có bình hoa được trưng bày theo phong cách của
nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản, thường chỉ có một bông hoa được cắm rất tự nhiên. Vẻ
giản dị và thô mộc của trà thất (cũng là của ngôi nhà Nhật Bản truyền thống)
cho phép một sự tập trung hoàn toàn vào bông hoa duy nhất hoặc bức tranh cuộn
được lựa chọn cẩn thận theo mùa.
Ở chính giữa phòng trà có đặt một lò than chế bằng đồ đất nung để đun sôi
nước và một ấm để pha trà, phía trước lò than đặt bát trà và các loại dụng cụ uống
trà. Những đồ uống trà cần phải thích ứng theo từng mừa trong năm và là những
món đồ quí của từng thời đại lịch sử khác nhau. Bộ đồ trà phải thô, nặng có men
màu cam hoặc đen đậm dáng vẻ cổ kính.
Nội dung lễ trà:
Toàn bộ quá trình một cuộc uống trà cần từ 3 đến 4 giờ đồng
hồ, chia thành bốn giai đoạn (4 bước). Bước thứ nhất gọi là "hoài thạch", sau khi những người
khách đã an vị, chủ nhà sẽ mời khách những món ăn điểm tâm. Món điểm tâm này hết
sức tinh tế phải được làm với hình thức phù hợp theo mùa. Chẳng hạn, nếu tổ chức
lễ trà vào mùa thu thì món điểm tâm phải làm giống như lá phong hoặc hoa cúc.
Bước thứ hai là "trung lập":
khách dùng món điểm tâm xong sẽ đi xuống trà đình và ngồi nghỉ ở đó. Bước thứ
ba là "ngự toà nhập", lúc
này khách sẽ được dâng trà đặc. Bước thứ tư là "dùng trà loãng". Ngày nay lễ trà thường được đơn giản hoá đến
mức chỉ còn bước thứ tư.
Có hai cách pha trà: pha đặc và pha loãng. Trà đặc thông
thường ba người thay nhau uống một bát, mỗi người ba hớp rưỡi hết 1/3 bát. Trà
loãng mỗi người uống riêng một bát. Trà đặc có màu xanh đậm, hương thơm hơi
chát. Chủ nhân múc hai muôi gỗ trà cho vào bát, đổ nước sôi, dùng que trúc khuấy
đều để trà có nước đặc như bột đậu. Bát đầu tiên mời người chủ trì, người chủ
trì nâng bát trà ngang trán rồi mới uống. Khi uống phải chép miệng để tỏ ý thực
sự được thưởng thức trà ngon của chủ nhân. Khi tất cả khách uống xong thì nghi
thức trà đạo cũng kết thúc.
Các trường phái
trà đạo: Trà đạo đã hình thành nhiều trường phái khác nhau, chủ yếu có ba trường
phái lớn là: Risenka, Hyosenka và Bushakoro Senka. Mỗi nhà đều theo chế độ gia truyền - tức là con
thường kế nghiệp bố làm người chủ trì trà đạo của gia đình đó.
Những quy tắc
trong trà đạo:
Bốn qui định là: hoà, kính,
thanh, tịch. Hoà là hoà mục, kính là tôn kính với người khác, thanh là thuần khiết u tĩnh. tịch là làm cho tinh thần ý tứ trầm lắng
an tĩnh, gạt bỏ dục vọng, thanh thản.
Bảy qui tắc là:
·
Độ đậm của trà phải vừa miệng.
·
Độ to của lửa vừa phải.
·
Tuỳ theo thời tiết bốn mùa mà để cho độ nóng của trà vừa
phải thích ứng.
·
Hoa cắm để trang trí trong phòng phải tươi mới.
·
Người đến thưởng trà phải đến sớm hơn một chút (thông thường
khách được mời phải đến sớm hơn trước từ 20 đến 30 phút so với thời gian mời).
·
Bất luận là trời có mưa hay không cũng phải mang theo áo
mưa.
- Cần quan tâm tới khách một cách chu đáo, kể cả khách của khách.
Tóm lại, trong toàn bộ diễn biến của một cuộc trà, từ lúc
bắt đầu đến khi kết thúc cần phải quán xuyến tinh thần đầm ấm hoà hoãn thân mật
và đem lễ nghi để đãi khách, đó là phong cách của dân tộc Nhật Bản.
Do đó có thể thấy, trà đạo bao gồm những nhân tố nghệ thuật, triết học, đạo
đức, là một con đường để làm gia tăng tình cảm hữu nghị, thân thiết giữa bạn
bè, chủ khách... Đó cũng là lí do khiến trà đạo Nhật Bản cớ cơ sở xã hội lớn đến
như vậy và ngày nay nó vẫn thịnh hành.
2. Hoa đạo (生け花)
2.1. Sự ra đời và phát triển của nghệ thuật cắm hoa
Từ Ikebana có
nghĩa là "hoa tươi" nhưng cũng
có nghĩa là “sắp đặt hoa”. Ikebana thường được dịch sang tiếng Việt
là “nghệ thuật cắm hoa” nhưng ý nghĩa
của từ này không chỉ là việc sắp đặt những bông hoa vào lọ theo các phương pháp
hay kiểu cách nào đó mà còn là triết lý của người Nhật Bản về thiên nhiên và vũ
trụ thông qua hoa như một hình ảnh tượng trưng.
Người Nhật đã biết đến hoa từ thời cổ đại, nhưng họ chỉ
chiêm ngưỡng vẻ đẹp của hoa như một bộ phận của tự nhiên. Từ thế kỷ VI khi Phật
giáo được du nhập vào Nhật Bản, hoa chủ yếu được dùng để cúng Phật. Trong thời
gian này việc cắm hoa còn được thực hiện rất đơn giản, hoa được cắm thành từng
bó cùng loại đặt trên bàn thờ. Dần dần, việc cắm hoa thay đổi theo hướng cắm
nhiều hoa vào cùng một lọ nhưng các bông hoa đều phải hướng theo một trục. Cách
cắm này được gọi là rikka hay tatebana.
Sau đó, hình thức này được thay thế bằng những cành hoa thấp hơn, nhưng cách bố cục kiểu rikka vẫn tiếp tục là hình thức cắm hoa chủ đạo trong các chùa, đền đến cuối thế kỉ VII. Trong bố cục của bình hoa cắm theo kiểu này, cành lá có kích thước lớn (thông thường là cành thông, tùng, bách hay tre, trúc) là trục chính của bố cục và bông cúc trắng có một vị trí đặc biệt. Kiểu rikka được sử dụng phổ biến trong một thời gian dài, từ thế kỷ VIII đến thế kỷ XIV.
Sau đó, hình thức này được thay thế bằng những cành hoa thấp hơn, nhưng cách bố cục kiểu rikka vẫn tiếp tục là hình thức cắm hoa chủ đạo trong các chùa, đền đến cuối thế kỉ VII. Trong bố cục của bình hoa cắm theo kiểu này, cành lá có kích thước lớn (thông thường là cành thông, tùng, bách hay tre, trúc) là trục chính của bố cục và bông cúc trắng có một vị trí đặc biệt. Kiểu rikka được sử dụng phổ biến trong một thời gian dài, từ thế kỷ VIII đến thế kỷ XIV.
Bước sang nửa sau thế kỉ XV, khi Trà đạo phổ biến trong
xã hội thì việc cắm hoa được nâng lên thành nghệ thuật- hoa đạo. Trong thời kỳ
này các bình cắm hoa được dùng để trang trí văn phòng hay trà thất. Trong ngôi
nhà truyền thống của người Nhật có thiết kế một góc nhỏ là tokonoma dành riêng để đặt lọ hoa, được xem là chỗ đẹp và trang trọng
nhất trong nhà. Do gắn liền với nghệ thuật uống trà, hoa đặt trong trà thất thường
được cắm theo bố cục tự nhiên, từ đó hình thành lối cắm hoa mới gọi là nageire.
Dù phương pháp này cũng cho phép tỉa bớt những cành lá thừa nhưng phải theo
nguyên tắc các cành không được nương tựa vào nhau mà phải đứng độc lập một cách
tự nhiên.
Vào thế kỉ XX, đặc biệt từ thời Taisei (1912-1926) xuất
hiện thêm một kiểu cắm hoa mới chịu ảnh hưởng của phong cách phương Tây là
phương pháp moribana. Kiểu này thích hợp hơn với khung cảnh nội thất châu
Âu vì sử dụng loại bình đáy thẳng miệng thấp, song do biết hoàn thiện những nét
chưa đẹp của hai kiểu trên nên đã mô phỏng dược những cảnh quan thiên nhiên cụ
thể của Nhật Bản, do đó đã thành công hơn và được nhiều người ưa chuộng. Phương
pháp này cho phép dùng cả các loại cây lá không có hoa. Vì bình thấp nên phải sử
dụng bàn chông để giữ cho cành lá đứng ở tư thế cần thiết. Hoa cắm theo kiểu
này thường được sử dụng trang trí văn phòng, phòng khách và phòng ngủ trong những
ngôi nhà hiện đại có nội thất kiểu phương Tây.
2.2. Những nguyên tắc quan trọng của nghệ thuật cắm
hoa
Việc cắm hoa của người Nhật không phải là một hình thức
dùng hoa để trang trí mà là nghệ thuật biểu hiện thế giới quan, nhân sinh quan
thông qua những bông hoa. Vì vậy, dù có nhiều kiểu cắm hoa nhưng tất cả đều phải
tuân thủ những nguyên tắc chung nhất định. Những nguyên tắc của nghệ thuật cắm
hoa thể hiện rõ nét tư tưởng Thiền trong đời sống văn hóa Nhật Bản. Chính những
nguyên tắc đã làm nên nét đặc trưng của nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản, làm cho
nghệ thuật này khác hẳn với phong cách cắm hoa trang trí trong văn hóa phương
Tây.
Nguyên tắc quan trọng nhất của nghệ thuật cắm hoa là nguyên tắc tượng trưng. Trong bình hoa
phải có những cành chính tạo nên đường nét căn bản, tượng trưng cho Trời, Người và Đất. Cành chính
có chiều dài lớn nhất là cành chỉ Trời,
đảm bảo độ vững chắc cho bình hoa. Độ cao của cành Trời được lựa chọn theo công thức sau: độ cao bằng độ sâu cộng một
lần rưỡi đường kính miệng bình. Cành thứ hai kế bên tượng trưng cho Người nằm ở tư thế gợi cảm, cùng nghiêng
về một phía và có chiều dài bằng 2/3 cành Trời. Cành còn lại phía bên kia.
Ngoài ra có thể điểm thêm cành cây, cọng cỏ khác nhưng phải giữ nguyên hướng của
ba cành chính, khi nhìn vào thấy như ba cái tán của một cành vậy.
“Nghệ thuật cắm hoa
Nhật Bản lấy 3 đường sau đây làm căn bản trong cách trưng bày: trời, người và đất.
Đường chính- dành cho cành chỉ trời thường được gọi là đường gốc, hay shin. Đó
chính là cành tạo nên cái nền cho bình hoa; vì vậy, cành này phải đủ vững chãi.
Kế bên đường chính là cành thứ 2, tượng trưng cho người (soe). Cành này phải cắm
ở tư thế gợi cảm tưởng đang “mọc” sang phía bên kia. Cành “người” phải cao chỉ
bằng 2/3 cành “trời” và cùng nghiêng về một phía với cành “trời”. Cành thứ 3 tượng
trưng cho “đất” (tai), cao chỉ bằng 2/3 cành “người” và nghiêng về phía ngược với
2 cành trên”[1].
Do tuân thủ nguyên tắc tượng trưng nên người Nhật thường
cắm hoa theo khuynh hướng bất đối xứng,
khác hẳn với cách cắm hoa đối xứng của phương Tây. Cách chọn loại hoa và số lượng
hoa để cắm cũng rất đặc biệt. Vì người Nhật quan niệm điều quan trọng nhất của
việc thưởng thức hoa là hiểu được quá trình biến đổi, từ lúc đâm nụ cho đến khi
ra hoa và tàn úa theo vòng sinh hóa của tự nhiên nên hoa được chọn cắm thường
là hoa hàm tiếu thay vì hoa mãn khai rực rỡ. Hoa được cắm trong trà thất có khi
chỉ là một bông hoa dại nở trong vườn nhà, vì vai trò của bình hoa trong nghệ
thuật uống trà là gợi cho khách tham dự lễ trà nhớ đến nhịp sống của tự nhiên
và thể hiện phong cách thẩm mỹ của chủ nhân nên không nhất thiết phải là hoa đắt
tiền mới thể hiện sự quý phái.
2.3. Các kiểu cắm hoa phổ biến
Có 3 trường phái cắm hoa ở Nhật Bản.
Trường phái quy cách Shin có lối cắm hoa thẳng đứng
trong các bình bằng đồng đặt trên chiếc giá bằng gỗ tếch được trạm trổ tinh tế.
Trường phái Gyo là trường phái bán quy cách, theo
lối cắm với đường nét chảy dài và sử dụng nhiều loại bình cắm khác nhau.
Trường phái So, một trường phái bất quy cách, cắm
hoa trong các giỏ, bình bằng tre, bằng gỗ và sứ đặt trên các đế bằng tre hay bằng
gỗ thiên nhiên.
Cả 3 trường phái đều sử dụng ba cành hoa chính với độ dài
khác nhau để đạt được sự cân đối không đối xứng và tác dụng của không gian ba
chiều. Cả ba trường phái đều diễn đạt bằng biểu tượng mối quan hệ giữa trời, đất,
và người.
Kiểu rikka:
Ấn tượng mà kiểu rikka tạo ra là sự rộng lớn khoáng
đạt, thanh tú và nổi bật. Sự sắp xếp cơ bản của ba cành tạo thành khung cho những
cánh hoa. Những cành hoa này thường cân đối và to lớn về tỉ lệ. Một bình hoa rikka
trung bình có kích thước từ 3 đến 5 lần chiều cao hoặc chiều rộng của bình cắm.
Một khi chiều dài của cành hoa chính đã được định, những cành hoa còn lại được
cân đối theo tỉ lệ với cành chính đó. Một bình hoa rikka cắm xong sẽ có
dạng hình cầu với không gian rất lớn.
Kiểu nageire:
Nageire là kiểu cắm hoa tùy cảm
hứng, bất quy tắc. Do đó, kiểu nageire cho người ta cảm giác thanh
thoát, tự nhiên. Kiểu cắm này cần bình cao và những vật đỡ để giữ những cành
hoa. Cành hoa chính có thể bằng hoặc gấp đôi chiều cao cộng thêm một lần chiều
rộng của bình. Cành thứ hai bằng ba phần tư chiều dài cành chính và cành thứ ba
bằng ba phần tư cành thứ hai.
Kiểu shoka:
Kiểu cắm shoka cổ điển có nét dài và hẹp, sử dụng tối đa hai loại vật liệu. Kiểu
cắm shoka hiện đại
thường có ba loại vật liệu. Đây là một trong những kiểu cắm hoa lâu đời nhất
trong nghệ thuật cắm hoa.
Kiểu shoka sử dụng ba cành chính cắm
vươn lên từ miệng bình như theo khuynh hướng hợp nhất. Theo thiết kế này, không
có tàn lá nào trong khoảng từ 7 đến 10 cm từ miệng bình trở lên. Các cành được
giữ bởi một loại vật đỡ đặc biệt. Hoa được tập trung vào cành thứ ba.
Kiểu moribana:
Kiểu cắm moribana không sử dụng trong các
nghi thức tôn giáo, và nó cũng không thể hiện biểu tượng gì của đạo đức, triết
lí. Khi thực hiện cắm hoa kiểu moribana, người cắm sẽ dựa vào bình cắm hoặc vật
liệu để đưa ra thiết kế. Kiểu cắm này dựa trên nghệ thuật không đối xứng, tạo
cho người xem có cảm giác về chiều sâu và sự khao khát.