1. Ý thức của người Nhật về cá nhân trong văn hóa giao tiếp
Người Nhật
là một trong những dân tộc có những đặc trưng độc đáo về tính cách. Tính cách
dân tộc Nhật Bản là cái làm cho người Nhật khác với những dân tộc khác trên thế
giới, nhưng tính cách đó lại được hình thành từ những nét chung trong quan niệm
và ứng xử của từng người Nhật với tư cách là những cá nhân thành viên của cộng
đồng. Do vậy, để tìm hiểu về tính cách Nhật Bản, chúng tôi sẽ bắt đầu bằng tính
cách của người Nhật trong đời sống cá nhân.
Một xã hội bao giờ cũng được
cấu tạo nên bởi nhiều cá thể thuộc các nhóm, các thành phần khác nhau. Tuy
nhiên, người Nhật dù tồn tại trong xã hội ở vị trí nào thì cũng có những khuynh
hướng ứng xử chung xuất phát từ những quan niệm giống nhau và được truyền từ thế
hệ này sang thế hệ khác.
Một nét đặc trưng của người
Nhật trong đời sống cá nhân là họ luôn ý thức rất rõ về bổn phận của mình trong
mối quan hệ với những người khác hoặc mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức.
Trong tiếng Nhật có từ “giri” để chỉ
bổn phận, cách thức thực thi bổn phận hay là lòng biết ơn[1].
Trong xã hội Nhật Bản với cấu trúc phức tạp theo chiều ngang và chiều dọc, mỗi
cá nhân đều ý thức rất rõ về vị trí của mình để từ đó xác lập cách ứng xử phù hợp.
“Giri” trong tâm thức người Nhật đã
trở thành tiêu chuẩn trong ứng xử của mỗi cá nhân mà biểu hiện quan trọng nhất
là lòng biết ơn đối với người khác. Tiêu chuẩn này được xác lập trong thời kỳ
phong kiến, nên trước hết nó được biểu hiện giữa các cá nhân trong mối quan hệ
theo chiều dọc, chẳng hạn như quan hệ giữa lãnh đạo và thuộc cấp, giữa cha và
con, giữa người nhỏ tuổi và người lớn tuổi.
Trong xã hội hiện đại, sự
du nhập của văn hóa phương Tây đã tạo ra nhiều nét khác biệt trong cách ứng xử
của người Nhật- đặc biệt là tầng lớp thanh niên. Tuy vậy, sự ý thức về bổn phận
của mỗi cá nhân vẫn còn in đậm dấu ấn trong tâm thức người Nhật. Họ thể hiện
lòng biết ơn trong những dịp đặc biệt hàng năm như ngày tết bằng cách tặng quà
cho những người có mối quan hệ trong công việc hoặc trong đời sống. Tặng phẩm
không cần thiết phải đắt tiền nhưng là thứ không thể thiếu trong ứng xử và thể
hiện phẩm cách cá nhân. Người được tặng có thể
là người lãnh đạo của họ trong cơ quan làm việc hay những người có quan hệ
ngang hàng như đồng nghiệp hoặc những đối tác thương mại.
Một nét văn hóa đáng quý của người Nhật là sự khiêm
nhường của cá nhân trong giao tiếp. Điều đó có thể là kết quả của ý thức về vị
trí của cá nhân và tinh thần tôn trong tập thể của người Nhật. Họ luôn có
khuynh hướng hòa mình trong tập thể, tránh sự nổi trội gây sự chú ý riêng về một
cá nhân. Và trong những tình huống giao tiếp, họ luôn cố gắng tránh làm phiền
người khác vì những vấn đề cá nhân của mình. Chẳng hạn như khi một cá nhân hoặc
trong gia đình có chuyện buồn, họ không muốn làm người khác chú ý đến điều đó,
vì cho rằng như vậy là làm cho người khác khó xử. Do vậy, người Nhật hầu như rất
ít khi bộc lộ sự riêng tư hay những nét cá biệt trong tính cách. Họ luôn ứng xử
hòa nhã để giữ cho mọi mối quan hệ đều tốt đẹp, luôn vui vẻ trong giao tiếp để
mọi người đều có cảm giác dễ chịu, thoải mái. Tuy nhiên, do nét tính cách này
mà tâm hồn người Nhật cũng trở nên rất bí ẩn và khó hiểu. Với một đối tác là
người Nhật, có thể mọi câu chuyện đều vui vẻ, mọi công việc đều được dàn xếp ổn
thỏa nhưng rất khó để hiểu được nội tâm của họ, vì vậy mối quan hệ thường chỉ dừng
ở mức độ xã giao.
Ý thức khiêm nhường thể hiện rất rõ trong ngôn ngữ Nhật
Bản. Khi nói về điều gì đó của bản thân mình, người Nhật thường lượt bỏ chủ ngữ
“tôi”. Chủ ngữ đã giản lược sẽ được người tiếp nhận ngầm hiểu. Điều này đã trở
thành một đặc điểm phổ biến trong tiếng Nhật và rất khác với cách nói trong các
ngôn ngữ phương Tây thường bắt đầu câu nói bằng đại từ nhân xưng chỉ chủ thể
phát ngôn. Hơn nữa, khi người Nhật trình bày một ý kiến, nhận xét nào đó mang
tính cá nhân, họ luôn nói rằng “tôi nghĩ
là…” để người nghe hiểu được tính cá nhân của lời nói, khác với việc trình
bày một điều hiển nhiên đúng mà mọi người đều phải công nhận.
Xuất phát từ sự ý thức về
bổn phận, người Nhật còn có một nét tính cách quan trọng khác là khuynh hướng
trọng danh dự. Tính cách này cũng là một nét đặc trưng được hình thành trong xã
hội phong kiến Nhật Bản, cụ thể hơn là thời kỳ có sự tồn tại của tầng lớp võ sĩ
samurai như một tầng lớp hàng đầu
trong xã hội. Võ sĩ là những người được giáo dục nghiêm khắc về đạo đức để thực
hiện đúng bổn phận cá nhân ở vị trí của mình. Do vị trí của võ sĩ là trong hàng
ngũ quân đội và liên quan mật thiết đến việc bảo vệ sự an toàn cho lãnh chúa
cũng như toàn thể thái ấp của ông, việc đảm bảo những tiêu chuẩn đạo đức và thực
hiện đúng nhiệm vụ của mình là cực kỳ quan trọng. Ý thức trách nhiệm đã buộc
người võ sĩ phải đảm bảo việc hoàn thành bổn phận của mình bằng danh dự cá
nhân. Nếu có những sơ suất đáng tiếc trong việc thi hành nhiệm vụ làm ảnh hưởng
đến người khác, họ chỉ có thể cứu vãn danh dự của mình bằng cách tự chấm dứt cuộc
sống của bản thân.
Do sự tôn trọng đặc biệt của
xã hội Nhật Bản dành cho tầng lớp võ sĩ, những khuynh hướng ứng xử của tầng lớp
này ăn sâu vào tâm thức của mỗi thành viên trong xã hội. Khi võ sĩ không còn là
một tầng lớp có đặc quyền và trách nhiệm quan trọng như trước thì mỗi người dân
Nhật Bản vẫn có ý thức rất rõ về danh dự và uy tín cá nhân và mọi ứng xử của họ
trong đời sống đều tránh làm tổn thương về danh dự. Có một người ngoại quốc đã
nhận xét về tính cách đó như sau: “Tôi
cho rằng trên thế giới không có dân tộc nào đối xử với danh dự của mình kỹ như
người Nhật. Họ không chịu được bất kỳ một sự xúc phạm nhỏ nào thậm chí một lời
nói nặng… Họ rất thận trọng trong cách cư xử và không bao giờ làm phiền người
khác bằng cách phàn nàn hoặc kể ra những tai họa của mình”[2].
Tính trọng danh dự của người Nhật thậm chí được phát
triển đến mức cực đoan. Khi một cá nhân ý thức rằng danh dự của mình bị xúc phạm,
họ cho rằng chỉ có cái chết là lối thoát duy nhất cho tình huống đó. Ý thức này
đặc biệt mạnh mẽ ở tầng lớp võ sĩ thời phong kiến và có ảnh hưởng sâu rộng
trong toàn xã hội cho đến ngày nay. Khi một tập đoàn kinh tế phá sản vì làm ăn
thua lỗ, những công nhân làm thuê thì chỉ cần tìm kiếm một chỗ làm mới tương tự
để giải quyết vấn đề tài chính cho cuộc sống, nhưng người đứng đầu tập đoàn
kinh tế đó sẽ chịu sức ép rất lớn do gánh nặng về trách nhiệm và danh dự, và rất
nhiều người trong trường hợp đó đã chọn giải pháp tự sát.
2. Giao tiếp trong gia đình
Gia đình là những
nhóm người có quan hệ huyết thống, là đơn vị cơ bản để cấu thành xã hội. Ngoài
gia đình, trong xã hội còn có các nhóm khác được hình thành theo nhiều cách
khác nhau, chẳng hạn như các xí nghiệp, công sở, đoàn thể, các câu lạc bộ của
những người cùng lứa tuổi, cùng sở thích..v..v.. Nhưng trong số đó thì gia đình
vẫn là nhóm quan trọng nhất bởi vì ngoài các chức năng khác, gia đình còn có chức
năng tái sản xuất con người để tạo nên thế hệ kế thừa. Do vậy, nhiều cách thức
và quy ước giao tiếp của người Nhật trong phạm vi gia đình cũng trở nên phổ biến
trong các nhóm khác và trong toàn xã hội.
Gia đình truyền thống của người Nhật là một tổ chức được
kế thừa bằng quan hệ huyết thống. “Đây là
một đơn vị nối tiếp tồn tại lâu dài qua thời gian, cứ mỗi thế hệ là có một cặp
vợ chồng ở lại sống trong ngôi nhà. Đôi vợ chồng này sẽ sống cùng con cái họ và
với mọi thế hệ cao tuổi còn lại, cùng với anh chị em ruột chưa lập gia đình.
Đơn vị này, với tư cách là một tổng thể, nắm tài sản, giữ vị thế, và thường thường
cũng có một nghề nghiệp của hộ gia đình, và mỗi thành viên trong nhà là phải
làm việc cho nhà và gìn giữ danh tiếng của nhà”[3].
Gia đình của người Nhật
theo truyền thống được xây dựng trên hai loại quan hệ là quan hệ theo chiều
ngang và quan hệ theo chiều dọc. Do ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo, quan hệ
chiều dọc là yếu tố quy định vị trí và cách ứng xử của mỗi thành viên trong gia
đình. Chẳng hạn, con cái phải lễ phép với cha mẹ, em phải tỏ ra kính trọng anh
chị trong cách cư xử. Trong mối quan hệ này cũng thể hiện sự bất bình đẳng giữa
nam và nữ. Nếu là những người cùng một thế hệ, thì trong gia đình người Nhật vị
trí cao hơn sẽ thuộc về nam giới. “Ở Nhật
Bản trong gia đình đã thể hiện và quy định chặt chẽ các quy tắc kính trọng người
trên và người lớn…Khi em gái nói với anh trai, họ phải dùng từ xưng hô khác,
long trọng hơn là anh trai nói với em gái”[4].
Đặc biệt là trong mối quan hệ vợ chồng. Trong khi ở các xã hội phương Tây, vợ
chồng có mối quan hệ bình đẳng thì ở trong xã hội Nhật Bản truyền thống, địa vị
của người vợ thấp hơn chồng một cách rõ rệt. Vợ phải tiễn chồng ra cửa và cúi
chào khi người chồng đi làm và đón tiếp, chăm sóc khi anh ta trở về nhà cũng
như phải phục tùng chồng trong tất cả những việc quan trọng.
Mối quan hệ bất bình đẳng giữa nam và nữ cũng để lại dấu
ấn trong ngôn ngữ giao tiếp. Trong tiếng Nhật, cách nói của nam giới thường ngắn
gọn, mạnh mẽ và mang tính chất thông tục nhiều hơn. Trong khi đó, phụ nữ luôn
nói năng một cách lịch sự, nhỏ nhẹ và lễ phép.
Vị trí của người chủ gia
đình- cụ thể hơn là người chồng, người cha- được đề cao trong quan hệ gia đình
của người Nhật. Người đàn ông đứng đầu gia đình được các thành viên khác kính
trọng và có quyền quyết định những việc hệ trọng trong nhà, đặc biệt là những vấn
đề liên quan đến đối ngoại. Đồng thời, chủ gia đình cũng là người có trách nhiệm
đảm bảo cuộc sống vật chất cho mọi thành viên. “Các đặc quyền của người chủ gia đình được nhấn mạnh hàng ngày trong bất
kỳ hoàn cảnh nào. Chính anh ta được mọi người trong gia đình đưa và đón. Chính
anh ta là người đầu tiên được tắm trước trong nước nóng của phu-rô dành cho cả
nhà. Chính anh ta là người được cầm đũa đầu tiên”[5].
Gia đình người Nhật được
duy trì theo chế độ phụ hệ, nghĩa là vị thế gia trưởng thường được kế truyền
theo dòng nam. Trừ một số trường hợp ngoại lệ mang tính địa phương, thông thường
con trai trưởng trong gia đình là người có vai trò thừa kế. Các anh chị em khác
hầu hết đều rời khỏi ngôi nhà của cha mẹ khi lập gia đình. Người con trai trưởng
ngay từ nhỏ đã có một vị trí khác biệt so với những đứa con khác và được giáo dục
kỹ lưỡng để có thể đảm nhận vai trò làm chủ gia đình. “Người con trai lớn nổi bật lên trên mọi đứa trẻ khác. Mọi người coi anh
ta như là hoàng tử kế vị mặc dù cái vương quốc đó chỉ là ngôi nhà của cha mẹ”[6].
Trong gia đình Nhật Bản
truyền thống, người phụ nữ có vai trò nội trợ và chăm sóc, nuôi dạy con cái và
tính toán những chi tiêu trong đời sống thường nhật. Theo tiến trình hiện đại
hóa, số lượng phụ nữ Nhật đi học và tham gia các công tác ngoài xã hội ngày
càng nhiều hơn. Tuy nhiên, ngay cả khi có tham gia những hoạt động xã hội thì
người phụ nữ vẫn phải hoàn tất những nhiệm vụ trong gia đình. Vì vậy mức độ giải
phóng phụ nữ vẫn là một vấn đề còn tồn tại trong xã hội Nhật Bản. Hiện nay nhiều
phụ nữ vì muốn duy trì tự do cá nhân, hoặc muốn dành thời gian cho sự nghiệp và
sở thích riêng tư của mình thường có khuynh hướng không lập gia đình.
Ngày nay, trong các đô thị
Nhật Bản hiện đại, mô hình gia đình phổ biến nhất là gia đình hạt nhân chỉ gồm
hai thế hệ là cha mẹ và con cái. Theo đó, mối quan hệ giữa các thành viên trong
gia đình cũng trở nên đơn giản hơn. Tuy nhiên, những người trẻ tuổi hiện nay ở
Nhật Bản có khuynh hướng không lập gia đình, lập gia đình muộn hoặc không sinh
con. Thực trạng đó là nguyên nhân tạo ra tình trạng dân số già và thiếu nguồn
nhân lực trẻ kế thừa trong những thế hệ tiếp theo. Đây cũng là một vấn đề nan
giải trong việc quản lý xã hội ở Nhật Bản.
3. Giao tiếp trong xã hội
Xã hội Nhật Bản
được cấu thành trên nền tảng của các nhóm gồm nhiều loại khác nhau. Chẳng hạn
gia đình là nhóm theo quan hệ huyết thống, công ty hoặc xí nghiệp là nhóm theo
quan hệ công việc, câu lạc bộ là nhóm theo quan hệ tuổi tác, giới tính hay sở
thích cá nhân. Trong các nhóm kể trên thì gia đình và công ty hay cơ quan làm
việc là những nhóm quan trọng. Nói cách khác, xã hội Nhật Bản chính là mô hình
mở rộng của gia đình hoặc công ty.
Cũng như trong gia đình hoặc
trong xí nghiệp, trong xã hội có quan hệ theo chiều dọc và quan hệ theo chiều
ngang. Trong quan hệ theo chiều dọc, người Nhật rất chú trọng về việc cư xử lễ
phép. Họ luôn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi, đối với những người
có danh vị cao, những người làm công việc quan trọng và cần thiết đối với xã hội
như giáo viên, bác sĩ hay những người sáng tạo nghệ thuật.
Sự lễ phép của người Nhật được thể hiện qua ngôn ngữ
và qua hành vi. Trong ngôn ngữ, người Nhật sử dụng một cách nói đặc biệt là thể
kính ngữ (敬語) khi giao tiếp trong những trường hợp trang trọng, khi nói
chuyện với những người có tuổi tác hoặc địa vị cao và dùng thể khiêm ngữ (謙譲) khi nói về mình. Trong
hành vi, người Nhật luôn cúi gập người khi chào và tỏ ra nghiêm túc trong những
tình huống trang trọng. Những học sinh, và cả sinh viên đại học, được giáo dục
rất kỹ về sự lễ phép trong giao tiếp, về các nghi thức chào hỏi trong môi trường
làm việc và trong xã hội. Khi nhận được một món quà hoặc một hành vi thể hiện
thiện chí, người Nhật thường đáp lại bằng một lá thư cảm ơn. Họ cũng thường viết
lời cảm ơn lên những tấm thiệp để gửi đến những người thân, bạn bè hoặc đối tác
trong ngày tết hoặc những dịp lễ đặc biệt của năm để mối quan hệ được tiếp tục
duy trì và phát triển tốt đẹp.
Trong ứng xử xã hội, người
Nhật luôn luôn tránh xung đột. Họ có khuynh hướng kiềm chế bản thân để có những
ngôn từ, hành vi lịch sự và hòa nhã. Tuy nhiên, người Nhật lại rất chú trọng đến
sự phân biệt, mà điển hình là sự phân biệt trong (uchi) - ngoài (soto).
Khái niệm trong và ngoài ở
đây có nhiều lớp nghĩa. Trước hết, đó là sự phân biệt về mặt không gian. Một đứa
trẻ được lớn lên trong gia đình sẽ có ý thức về sự khác biệt giữa không gian
trong nhà với không gian bên ngoài. “Khung
cảnh nội thất (uchi) và các thành viên trong nhà luôn luôn được giữ sạch sẽ
tinh tươm, thể hiện an ninh, an toàn và tin cậy; bên ngoài (soto) là nơi mà bẩn
thỉu, hiểm nguy và lo sợ đều được gạt ra một bên”[7].
Trên cơ sở là sự phân biệt
về không gian, khái niệm uchi và soto còn dùng để phân biệt giữa nội bộ với
không gian xã hội bên ngoài. Chẳng hạn như những người trong gia đình cư xử với
nhau khác với những nghi thức mà họ cư xử với người ngoài gia đình, hoặc những
người trong công ty cũng có ý thức rằng quan hệ trong nội bộ công ty khác với
quan hệ với đối tác, khách hàng hoặc người của công ty khác. Trong ngôn ngữ
giao tiếp, người Nhật thường dùng cách nói ngắn gọn, thân mật cho quan hệ uchi và dùng thể lịch sự cho quan hệ soto.
Sự phân biệt uchi và soto thật ra là cơ sở để hình thành và củng cố ý thức về vị trí,
vai trò của cá nhân trong ứng xử xã hội. Một khi ý thức rõ về vị trí của mình
và nhiệm vụ tương ứng dành cho vị trí đó, người Nhật rất tôn trọng trật tự
trong mọi tình huống ứng xử xã hội. Mặc dù ở Nhật Bản tồn tại nhiều đô thị lớn
với mật độ dân cư rất cao nhưng lại rất ít tiếng ồn và cũng không có tình trạng
chen lấn ở những nơi công cộng. Trong trường hợp đông người, mỗi cá nhân đều tự
có ý thức xếp hàng và chờ đợi. Do vậy mà trên những phương tiện giao thông công
cộng rất đông người vào giờ cao điểm, mọi di chuyển vẫn diễn ra trật tự và
không hề có những hành xử thái quá. Với tư cách là thành viên của một nhóm, người
Nhật luôn tuân theo sự dẫn dắt của người đứng đầu. Sự phục tùng này được duy
trì nghiêm túc ngay cả trong trường hợp đi du lịch tập thể. “Trong mọi trường hợp các thành viên trong
đoàn đều phục tùng anh ta, coi việc phản đối ý kiến hoặc từ chối mọi sự đỡ đầu
của anh ta là không phù hợp. Trong trường hợp này người Anh có lẽ là sẽ thấy ở
đây sự xâm phạm quyền tự do cá nhân nhưng người Nhật thì sẵn sàng đi sau lá cờ”[8].
Một đặc điểm quan trọng trong tâm lý người Nhật là họ
rất gắn bó với tập thể. Họ tự hào với vị trí là thành viên trong tập thể và
luôn nỗ lực để cống hiến cho sự thành công của tập thể đó. Tập thể lớn nhất là
đất nước, là cộng đồng dân tộc, nên ý thức về quốc gia dân tộc của người Nhật rất
mạnh mẽ. Tập thể nhỏ hơn là cơ quan làm việc hoặc gia đình. Người Nhật
luôn ứng xử vì tập thể, đặt danh dự và quyền lợi tập thể trên những vấn đề cá
nhân. Vì tinh thần tập thể mà người Nhật rất thích mặc đồng phục của cơ quan và
rất trân trọng bộ quần áo truyền thống có gắn gia huy của gia tộc mình. Khi tự
giới thiệu, họ luôn nói tên mình sau tên tổ chức mà mình phụ thuộc, ví dụ “Tôi là Tanaka của báo Asahi” hoặc tôi là
“Matsumoto của công ty Toyota”.
Điều này được thể hiện giống nhau ở tất cả mọi người, từ lãnh đạo tổ chức cho đến
nhân viên ở cấp bậc thấp nhất cơ quan.
Nhờ tinh thần tập thể cao mà người Nhật rất thành
công khi làm việc theo nhóm. Cách làm việc này đã mang lại cho nền kinh tế Nhật
những thành tựu quan trọng. Người
Nhật rất tự hào về dân tộc khi tự
nhận xét rằng họ không có gì nổi bật về năng lực cá nhân nhưng lại có ưu điểm về
sự nỗ lực chung của cả tập thể. Sức mạnh tập thể mang lại cho họ những kết quả
rất lớn mà nhiều cá nhân ưu tú nhưng thiếu gắn kết không thể nào đạt được.
[1] Theo V. Pronikov & I. Ladanov, Người Nhật (Đức Dương biên soạn), NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2004, tr. 62
[2] Alechxanđrơ Valihannô, Lịch sử
hoạt động của dòng Giê Juyt ở Đông Á, 1942, dẫn theo V. Pronikov & I.
Ladanov, Người Nhật (Đức Dương biên
soạn), NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2004, tr. 135
[3] Grant Evans (Chủ biên), Bức
khảm văn hóa châu Á, NXB Văn hóa dân tộc, Hà Nội, 2001, tr. 443
[4] Vơ- xe vô- lốt Ô- vơ chin- nhi- kốp, Cành Sakura, NXB Mũi Cà Mau, 1988, tr. 100- 101
[5] Sđd, tr. 101
[6] Sđd, tr. 101
[7] Grant Evans (Chủ biên), Bức
khảm văn hóa châu Á, NXB Văn hóa dân tộc, Hà Nội, 2001, tr. 441
[8] Vơ- xe vô- lốt Ô- vơ chin- nhi- kốp, Cành Sakura, NXB Mũi Cà Mau, 1988, tr. 126
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét